Có 2 kết quả:

断片 duàn piàn ㄉㄨㄢˋ ㄆㄧㄢˋ斷片 duàn piàn ㄉㄨㄢˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fragment
(2) piece
(3) (of a film) to break in the middle of viewing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fragment
(2) piece
(3) (of a film) to break in the middle of viewing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0